-
Giỏ hàng của bạn trống!
-
Đặc tính nổi bật
-
Thông số kỹ thuật
-
Đánh giá (2)
KÍCH THƯỚC | |
Dài x Rộng x Cao | 1630 mm x 650 mm x 1070 mm |
Chiều cao yên xe | 740mm |
Loại bánh (căm/mâm đúc) | Mâm đúc |
Loại lốp (thường/không ruột) | Thường |
THÔNG TIN CHUNG | |
Vận hành | Tay ga, đạp trợ lực |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được cho mỗi lần sạc | 75km/1 lần sạc (trong điều kiện tiêu chuẩn) |
Vận tốc | 25-35km/h |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng bản thân | 90kg |
Tải trọng | 180kg |
ẮC QUY/PIN | |
Loại pin/ắc quy | 48V-12Ah |
Sạc điện | Tự ngắt khi đầy |
Thời gian sạc đầy | 6-8h |
Công suất động cơ (danh định/max) | 250w |
THÔNG TIN KHÁC | |
Chìa khóa chống trộm | Có |
Xi nhan báo rẽ trái phải | Có |
Đồng hồ điện tử | Có |
5